Có 2 kết quả:

路径 lù jìng ㄌㄨˋ ㄐㄧㄥˋ路徑 lù jìng ㄌㄨˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) route
(3) method
(4) ways and means

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) route
(3) method
(4) ways and means