Có 2 kết quả:
路径 lù jìng ㄌㄨˋ ㄐㄧㄥˋ • 路徑 lù jìng ㄌㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) route
(3) method
(4) ways and means
(2) route
(3) method
(4) ways and means
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) route
(3) method
(4) ways and means
(2) route
(3) method
(4) ways and means
Bình luận 0